🌟 외국 영화 (外國映畫)
🗣️ 외국 영화 (外國映畫) @ Giải nghĩa
- 외화 (外畫) : ‘외국 영화’를 줄여 이르는 말.
🌷 ㅇㄱㅇㅎ: Initial sound 외국 영화
-
ㅇㄱㅇㅎ (
외국 영화
)
: 다른 나라에서 만든 영화.
None
🌏 PHIM NƯỚC NGOÀI: Phim mà nước khác làm.
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208)