🌟 외국 영화 (外國映畫)

1. 다른 나라에서 만든 영화.

1. PHIM NƯỚC NGOÀI: Phim mà nước khác làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국 영화가 개봉하다.
    A foreign film is released.
  • Google translate 외국 영화를 감상하다.
    Watch foreign films.
  • Google translate 외국 영화를 제작하다.
    Produce foreign films.
  • Google translate 외국 영화에 나오다.
    Appear in a foreign film.
  • Google translate 외국 영화에 출연하다.
    Appear in a foreign film.
  • Google translate 패션쇼에는 외국 영화에나 나올 법한 금발의 미남 미녀들이 가득했다.
    The fashion show was full of blondes and beauties that would have appeared in foreign films.
  • Google translate 해리 포터와 같은 대형 외국 영화에 밀려 한국 영화가 맥을 못 추고 있다.
    Korean films are losing steam due to large foreign films such as harry potter.
  • Google translate 프랑스 영화가 개봉했던데 주말에 같이 보러 갈래?
    The french movie's coming out. do you want to go watch it together this weekend?
    Google translate 글쎄, 나는 외국 영화는 자막을 봐야 해서 보기 힘들더라.
    Well, i had to watch subtitles for foreign movies, so it was hard to watch.

외국 영화: foreign film,がいこくえいが【外国映画】,film étranger,película extranjera,فيلم خارجي، فيلم أجنبي,гадаад кино,phim nước ngoài,หนังต่างประเทศ, ภาพยนตร์ต่างประเทศ,film asing,иностранный кинофильм,外国电影,


🗣️ 외국 영화 (外國映畫) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208)